--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thi đua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thi đua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thi đua
+ verb
to emulate
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
thi đua
:
to emulate
+
chẩn đoán
:
To diagnose, to make a diagnosischẩn đoán đúng cho nên điều trị có hiệu quảbecause they have made a correct diagnosis, their treatment proves to be effectivechẩn đoán bệnhto diagnose a disease
+
dân công
:
Conscripted labourerĐoàn dân công đắp đêA gang of conscripted labourers was stengthening a dyke
+
mỏng manh
:
Very thinQuần áo mỏng manhVery thin clothes
+
bác vật
:
Engineer; eruditionnhà bác vật họcNaturalist